Có 2 kết quả:
乌鸦嘴 wū yā zuǐ ㄨ ㄧㄚ ㄗㄨㄟˇ • 烏鴉嘴 wū yā zuǐ ㄨ ㄧㄚ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. crow's beak
(2) fig. person who has made an inauspicious remark
(2) fig. person who has made an inauspicious remark
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. crow's beak
(2) fig. person who has made an inauspicious remark
(2) fig. person who has made an inauspicious remark
Bình luận 0