Có 2 kết quả:

乌鸦嘴 wū yā zuǐ ㄨ ㄧㄚ ㄗㄨㄟˇ烏鴉嘴 wū yā zuǐ ㄨ ㄧㄚ ㄗㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. crow's beak
(2) fig. person who has made an inauspicious remark

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. crow's beak
(2) fig. person who has made an inauspicious remark

Bình luận 0